Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Quảng Châu/Trung Quốc
Hàng hiệu: PUNAISGD/CABLEPULS
Chứng nhận: ISO/CE/ROSH
Số mô hình: GYTC8S
Tài liệu: Sổ tay sản phẩm PDF
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 2km
chi tiết đóng gói: Cuộn gỗ/trống
Thời gian giao hàng: 5-25 ngày
Điều khoản thanh toán: 30% TT là tiền đặt cọc, 70% số dư trước khi giao hàng.
Khả năng cung cấp: 100km
kháng chiến: |
≥1000N/100mm |
Số lượng sợi: |
24 |
Bán kính uốn cong: |
≥10 lần đường kính cáp |
Nhiệt độ hoạt động: |
-40°C đến +70°C |
Mã màu sợi: |
Xanh lam, Cam, Xanh lục, Nâu, Đá phiến, Trắng, Đỏ, Đen, Vàng, Tím, Hồng, Xanh nước biển, Nâu rám nắn |
Chất chống cháy: |
IEC 60332-1 |
Độ bền kéo: |
1000N |
Loại sợi: |
chế độ đơn |
loại cáp: |
Hình 8 |
Đường kính cáp: |
9,5mm |
Yếu tố chặn nước: |
Băng keo trương nở trong nước |
Phương pháp lắp đặt: |
trên không |
Thiệt giảm sợi: |
≤0,4dB/km ở 1310nm, ≤0,3dB/km ở 1550nm |
Chất liệu áo khoác: |
Thể dục |
kháng chiến: |
≥1000N/100mm |
Số lượng sợi: |
24 |
Bán kính uốn cong: |
≥10 lần đường kính cáp |
Nhiệt độ hoạt động: |
-40°C đến +70°C |
Mã màu sợi: |
Xanh lam, Cam, Xanh lục, Nâu, Đá phiến, Trắng, Đỏ, Đen, Vàng, Tím, Hồng, Xanh nước biển, Nâu rám nắn |
Chất chống cháy: |
IEC 60332-1 |
Độ bền kéo: |
1000N |
Loại sợi: |
chế độ đơn |
loại cáp: |
Hình 8 |
Đường kính cáp: |
9,5mm |
Yếu tố chặn nước: |
Băng keo trương nở trong nước |
Phương pháp lắp đặt: |
trên không |
Thiệt giảm sợi: |
≤0,4dB/km ở 1310nm, ≤0,3dB/km ở 1550nm |
Chất liệu áo khoác: |
Thể dục |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Kháng nghiền | ≥ 1000N/100mm |
Số lượng sợi | 24 |
Radius cong | ≥ 10 lần đường kính cáp |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +70°C |
Mã màu sợi | Màu xanh dương, cam, xanh lá cây, nâu, đá phiến, trắng, đỏ, đen, vàng, tím, hồng, nước, nâu, xám và xanh dương |
Chất chống cháy | IEC 60332-1 |
Độ bền kéo | 1000N |
Loại sợi | Một chế độ |
Loại cáp | Hình 8 |
Chiều kính cáp | 9.5 mm |
Các yếu tố ngăn chặn nước | Dây cuộn có thể nuốt bằng nước |
Phương pháp lắp đặt | Không khí |
Thiệt giảm sợi | ≤0,4dB/km ở 1310nm, ≤0,3dB/km ở 1550nm |
Vật liệu áo khoác | PE |
Số lượng sợi | Cấu trúc | Chiều kính (mm) | Trọng lượng (kg/km) | Khả năng kéo (N) | Chữa nát ((N) | Phân tích uốn cong ((mm) |
---|---|---|---|---|---|---|
2-30 | 1+5 | 9.2 x 16.1 | 139 | 1500 | 5000 | 10D 20D |
32-36 | 1+6 | 9.6 x 16.5 | 152 | 1500 | 5000 | 10D 20D |
38-60 | 1+5 | 10.0 x 16.9 | 152 | 1500 | 5000 | 10D 20D |
62-72 | 1+6 | 10.6 x 17.5 | 172 | 1500 | 5000 | 10D 20D |
74-84 | 1+7 | 11.5 x 18.4 | 186 | 1500 | 5000 | 10D 20D |
86-96 | 1+8 | 12.2×19.1 | 198 | 1500 | 5000 | 10D 20D |
98-108 | 1+9 | 12.8 x 19.7 | 211 | 1500 | 5000 | 10D 20D |
110-120 | 1+10 | 13.5 x 20.4 | 219 | 1500 | 5000 | 10D 20D |
122-132 | 1+11 | 14.1 x 21.0 | 240 | 1500 | 5000 | 10D 20D |
134-144 | 1+12 | 14.8 x 21.7 | 256 | 1500 | 5000 | 10D 20D |